Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
German
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
V
W
X
Z
Ü
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Abgleich
phân mức
abhängig
phụ thuộc
Abhängigkeit
phụ thuộc
Abhängigkeitseigenschaft
thuộc tính phụ thuộc
Ablageverzeichnis
thư mục thả
Ablaufdatum
ngày hết hạn
Ablaufprotokoll
nhật ký theo dõi
Ablaufprotokollierung
ghi nhật ký theo dõi
Ablaufverfolgungsabhängigkeit
phụ thuộc theo cấp độ
Ablegebereich
khu vực thả
ablehnen
từ chối
abmelden
đăng xuất
Abmelden
Đăng xuất
abmelden
đăng xuất
Abonnementberater
nhà tư vấn đăng ký
Abonnementdatei
tệp thuê bao
Abonnentenzugriffsnummer
số truy cập của thuê bao
Abrechnung
thanh toán
Abrechnungszeitraum
chu kỳ kế toán
abrufbare verwaltete Eigenschaft
thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
Get short URL